Hướng dẫn cấu hình MinIO trên TrueNAS SCALE


MinIO là một giải pháp lưu trữ đối tượng (object storage) hiệu suất cao, mã nguồn mở, tương thích với giao thức Amazon S3, và đặc biệt là hỗ trợ Kubernetes. Trong TrueNAS SCALE, MinIO có hai phiên bản: phiên bản cộng đồng và phiên bản Enterprise. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để cài đặt và cấu hình MinIO trên TrueNAS SCALE.

Các bước ban đầu

Trước khi cấu hình MinIO, bạn cần tạo một dataset và thư mục chia sẻ cho dữ liệu MinIO.

  1. Tạo Dataset:
  • Đi tới Datasets và chọn pool hoặc dataset nơi bạn muốn đặt dataset MinIO, ví dụ /tank/apps/minio hoặc /tank/minio.
  • Bạn có thể sử dụng pool hiện có hoặc tạo một pool mới.
  1. Tạo thư mục:
  • Mở CLI Linux và nhập lệnh:
    bash mkdir -p /path/to/directory
  • Bạn cũng có thể tạo thư mục thông qua share đã tạo trên hệ thống.

MinIO sử dụng /data làm đường dẫn mặc định, nhưng bạn có thể thay đổi đường dẫn này theo ý muốn.

Cài đặt ứng dụng MinIO (Community)

  1. Truy cập Apps:
  • Đi tới Apps và chọn Discover Apps.
  • Tìm kiếm ứng dụng MinIO bằng cách gõ “MinIO” vào ô tìm kiếm hoặc cuộn xuống để tìm widget MinIO phiên bản cộng đồng.
  1. Cài đặt MinIO:
    • Nhấp vào widget MinIO để mở màn hình thông tin ứng dụng.
    • Nhấp vào Install để mở màn hình cài đặt MinIO.
    1. Cấu hình MinIO:
    • Giữ nguyên các giá trị mặc định cho Application NameVersion.
    • Trong phần MinIO Configuration, nhập tên và mật khẩu cho Root User (MinIO access key) và Root Password (MinIO secret key). Ví dụ: adminMySecr3tPa$$w0d4Min10.
    1. Cấu hình lưu trữ:
    • Chọn Add bên cạnh Extra Host Path Volumes để thêm volume dữ liệu cho dataset và thư mục đã tạo ở bước đầu.
    • Nhập /data vào Mount Path in Pod và đường dẫn dataset bạn đã tạo vào Host Path.
    1. Cài đặt và khởi động:
    • Chọn Install sau khi nhập xong các thông tin cấu hình.
    • Màn hình Installed applications sẽ hiển thị ứng dụng MinIO đang ở trạng thái Deploying. Khi ứng dụng sẵn sàng, trạng thái sẽ chuyển sang Running.
    1. Truy cập MinIO Web Portal:
    • Nhấp vào Web Portal để mở màn hình đăng nhập MinIO.

    Cấu hình chi tiết các thiết lập MinIO

    Application Name

    Giữ nguyên giá trị mặc định hoặc nhập tên mới vào trường Application Name. Giữ nguyên số phiên bản trong Version.

    Workload Configuration

    Phần cấu hình này bao gồm chiến lược cập nhật ứng dụng MinIO.

    • Khuyến nghị giữ mặc định Create new pods then kill old ones để thực hiện chiến lược cập nhật rolling.

    MinIO Configuration

    Phần này cung cấp các tùy chọn để thiết lập cluster, thêm đối số, thông tin đăng nhập và biến môi trường.

    • Chọn Enable Distributed Mode khi thiết lập một cluster các hệ thống SCALE trong một cluster phân tán.
    • Nhập tên cho root user (MinIO access key) và mật khẩu cho root user (MinIO secret key).

    Storage

    Cấu hình lưu trữ bao gồm các tùy chọn để thêm các đường dẫn mount và volume lưu trữ sử dụng bên trong container.

    • Chấp nhận giá trị mặc định /export trong Mount Path.
    • Thêm volume dữ liệu bằng cách nhập /data vào Mount Path in Pod và đường dẫn dataset đã tạo vào Host Path.

    Advanced DNS

    MinIO không yêu cầu cấu hình các tùy chọn DNS nâng cao. Chấp nhận các thiết lập mặc định hoặc thêm các tùy chọn DNS nếu cần thiết.

    Resource Limits

    Theo mặc định, ứng dụng này giới hạn sử dụng không quá 4 nhân CPU và 8 GB bộ nhớ. Bạn có thể tùy chỉnh các giới hạn này để ngăn chặn ứng dụng sử dụng quá nhiều tài nguyên hệ thống và gây ra các vấn đề hiệu suất.

    Kết luận

    Sau khi hoàn tất các bước trên, bạn đã cài đặt và cấu hình thành công MinIO trên TrueNAS SCALE. Hãy chắc chắn rằng bạn đã bảo mật thông tin đăng nhập và cấu hình lưu trữ phù hợp với yêu cầu của bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ, hãy tham khảo tài liệu chính thức của MinIO hoặc TrueNAS.